Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi:
1900 98 68 25
hoặc
sales@htgoods.com.vn
Danh mục
Tìm theo thương hiệu
Thiết bị, dụng cụ đo lường (Measuring Tools & Equipment)
Máy công cụ & đồ gá (Machine Tools)
Dụng cụ cắt gọt, gá kẹp (Cutting Tools)
Linh kiện cơ điện tử (Mechatronics Parts)
Thiết bị khí nén (Pneumatic Equipment)
Dụng cụ cầm tay (Hand Tools)
Dụng cụ chạy điện, thủy lực & khí nén (Electric, hydraulic and pneumatic tools)
Máy móc & vật tư đóng gói công nghiệp (Packaging Supplies)
Vật tư xây dựng và chiếu sáng (Construction and lighting supplies)
Thiết bị xếp dỡ hàng hóa (Cargo handling equipment)
Thiết bị làm vườn (Gardening supplies)
Thiết bị nghiên cứu (Research Supplies)
Giới thiệu
Blog
Tuyển dụng
Thương hiệu & Đối tác
Nền tảng bán hàng B2B
Đăng nhập
Đăng ký
0
Trang chủ
BRW2-KÌM, DỤNG CỤ KẸP
FUTURO | KNIPEX | FACOM | WEIDMULLER - Kìm, dụng cụ kẹp - HTGoods
Lọc
Bỏ hết
Xếp theo
Tên A-Z
Tên Z-A
Hàng mới
Giá thấp đến cao
Giá cao xuống thấp
Lọc
NERIOX
Bộ kìm 3 chi tiết cách điện NERIOX -#440095.0100
Liên hệ
NERIOX
Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX -# 440085.0100
Liên hệ
NERIOX
Bộ kìm mở phe 8 chi tiết NERIOX -# 445175.0100
Liên hệ
17%
Vessel
Kìm rút đinh rivet răng cóc Vessel - # RG-95 ( Hand riveter ratchet Rivet gun)
2.650.000₫
3.200.000₫
KNIPEX
87 01 125 | 87 01 250 | 87 01 400 - Kìm kẹp ống Cobra ® KNIPEX - #443090
Liên hệ
NERIOX
Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX -# 440090.0100
Liên hệ
FUTURO
Bộ kìm 4 chi tiết FUTURO -# 440185
Liên hệ
SUPER
SZ150 | SZ175 | SZ200 - Kìm đa năng SUPERTOOL (Made in Japan)
Liên hệ
99%
SUPER
Kìm mỏ nhọn 150 mm
Liên hệ
99%
Super
Kìm mỏ quạ
Liên hệ
FACOM
187.CPE - Kìm điện đa năng FACOM -# 440000
Liên hệ
FUTURO
Kìm cắt FUTURO -# 441718
Liên hệ
FACOM
192.CPE - Kìm cắt FACOM -# 441600
Liên hệ
FACOM
193.16CPE | 185.20CPE | - Kìm mũi nhọn FACOM -# 440200
Liên hệ
KNIPEX
4410 - Kìm mở phe trong thẳng cỡ lớn KNIPEX -# 445230
Liên hệ
SUPERTOOL
Vam nối ống nhựa 75-200 mm SUPERTOOL - # A3-A8
Liên hệ
FACOM
470 | Bộ kìm mở phe đa năng FACOM - #445210.0100
Liên hệ
Super
Kìm mở phe trong SUPERTOOL - # CH series (Snap Ping Pliers)
Liên hệ
Super
Bộ dụng cụ loe ống & cắt ống SUPERTOOL - # TSC420 | TSC457 (Tubing Tool Set)
Liên hệ
Super
Dụng cụ loe ống lệch tâm SUPERTOOL - # TF459M | TF459W (Eccentric Flaring Tool)
Liên hệ
Super
Dụng cụ loe ống lệch tâm SUPERTOOL - # TF456WN (Eccentric Flaring Tool)
Liên hệ
Super
Dụng cụ loe ống lệch tâm SUPERTOOL - # TF456WRH (Eccentric Flaring Tool)
Liên hệ
RIDGID
Dụng cụ uốn ống inox RIDGID- # 628140
Liên hệ
KNIPEX
40 04 180 | 40 04 250 | 40 14 250 - Kìm kẹp đa năng KNIPEX - # LT001000391
Liên hệ
KNIPEX
58 30 225 - Kìm cắt càng cua KNIPEX -# LT001000583
Liên hệ
KNIPEX
55 00 300 - Kìm cắt càng cua KNIPEX -# LT001000581
Liên hệ
KNIPEX
51 01 210 | 51 01 210 SB - Kìm cắt càng cua KNIPEX -# LT001000578
Liên hệ
KNIPEX
83 60 010 | 83 61 010 | 015 | 020 - Kìm vặn ống KNIPEX - # LT001000909
Liên hệ
KNIPEX
83 30 005 | 010 | 015 | 020 | 030 - Kìm vặn ống KNIPEX - # LT001000903
Liên hệ
KNIPEX
83 20 010 | 83 20 015 | 83 20 020 - Kìm vặn ống KNIPEX - # LT001000899
Liên hệ
KNIPEX
83 10 010 | 015 | 020 | 030 | 040 - Kìm vặn ống KNIPEX - # LT001000893
Liên hệ
KNIPEX
85 51 250 A | 85 51 250 A SB | 85 51 250 AF - Kìm mỏ quạ KNIPEX - # LT001000922
Liên hệ
KNIPEX
85 51 250 C - Kìm mỏ quạ KNIPEX - # LT001000926
Liên hệ
KNIPEX
86 03 400 - Kìm kẹp KNIPEX - # LT001000949
Liên hệ
KNIPEX
87 21 | 87 22 - Kìm mỏ quạ KNIPEX - # LT001000986
Liên hệ
KNIPEX
87 11 250 - Kìm mỏ quạ KNIPEX - # LT001000993
Liên hệ
KNIPEX
88 01 400 - Kìm mỏ quạ KNIPEX - # LT001001025
Liên hệ
KNIPEX
90 01 125 | 90 03 125 - Kìm mỏ quạ KNIPEX - # LT001001032
Liên hệ
KNIPEX
90 55 280 - Kìm cắt rãnh kim loại KNIPEX -# 455732.0100
Liên hệ
KNIPEX
J+A 1/2 -Bộ kìm mở phe 4 chi tiết KNIPEX -# 540715.0100
Liên hệ
KNIPEX
7131 CoBolt® - Kìm công lực KNIPEX -# 445502
Liên hệ
RIVKLE
Bộ kìm rút đinh tán có ren RIVKLE - # 863171
Liên hệ
RIVKLE
Bộ kìm rút đinh tán có ren RIVKLE - # 863170
Liên hệ
TUBTARA
Bộ kìm rút đinh rive có ren TUBTARA- # 445730
Liên hệ
TUBTARA
Bộ kìm rút đinh rive có ren TUBTARA- # 445709
Liên hệ
TUBTARA
Kìm rút đinh rive có ren TUBTARA- # 445690
Liên hệ
KNIPEX
10 99 I220 - Kìm cắt càng cua KNIPEX -# 440065.0100
Liên hệ
Knipex
3016 - Kìm mỏ nhọn cách điện 1000V KNIPEX - # 440700
Liên hệ
Knipex
7306 - Kìm cắt cách điện 1000V KNIPEX - # 441753
Liên hệ
Knipex
7406 - Kìm cắt cách điện 1000V KNIPEX - # 441755
Liên hệ
Knipex
7007 - Kìm cắt cách điện 1000V KNIPEX - # 441760
Liên hệ
KNIPEX
4610 - Kìm mở phe ngoài thẳng cỡ lớn KNIPEX -# 445240
Liên hệ
KNIPEX
8411 - Kìm sửa ống KNIPEX - # 443220
Liên hệ
KNIPEX
8751 - Kìm mỏ quạ kiểu Cobra® ES KNIPEX - # 443095
Liên hệ
KNIPEX
8901 - Kìm mỏ quạ KNIPEX - # 443070
Liên hệ
KNIPEX
7172 - Kìm cộng lực KNIPEX -# 442520
Liên hệ
KNIPEX
7122 CoBolt® - Kìm cắt công lực KNIPEX -# 442510
Liên hệ
26%
KNIPEX
71 12 200 | Kìm cắt công lực CoBolt® 200mm KNIPEX -# 442505.0100
1.320.000₫
1.789.000₫
KNIPEX
7101 CoBolt® - Kìm cắt công lực KNIPEX -# 442500
Liên hệ
KNIPEX
7182 - Kìm cắt KNIPEX -# 442215
Liên hệ
«
1
2
3
4
5
»
Danh mục sản phẩm
Tìm theo thương hiệu
Thiết bị, dụng cụ đo lường (Measuring Tools & Equipment)
Máy công cụ & đồ gá (Machine Tools)
Dụng cụ cắt gọt, gá kẹp (Cutting Tools)
Linh kiện cơ điện tử (Mechatronics Parts)
Thiết bị khí nén (Pneumatic Equipment)
Dụng cụ cầm tay (Hand Tools)
Dụng cụ chạy điện, thủy lực & khí nén (Electric, hydraulic and pneumatic tools)
Máy móc & vật tư đóng gói công nghiệp (Packaging Supplies)
Vật tư xây dựng và chiếu sáng (Construction and lighting supplies)
Thiết bị xếp dỡ hàng hóa (Cargo handling equipment)
Thiết bị làm vườn (Gardening supplies)
Thiết bị nghiên cứu (Research Supplies)
Giới thiệu
Blog
Đăng nhập
Đăng ký
Sản phẩm Yêu thích (
)
Giỏ hàng
Tìm kiếm sản phẩm
Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi