| Mã đặt hàng | Thông số | ||
| 445230.0100 |
Kiểu J5 Khả năng tháo phe trong 122...300 mm Chiều dài 570mm |
||
| 445230.0200 |
Kiểu J6 Khả năng tháo phe trong 252...400mm Chiều dài 580mm |
||
| Mã đặt hàng | Thông số | ||
| 445230.0100 |
Kiểu J5 Khả năng tháo phe trong 122...300 mm Chiều dài 570mm |
||
| 445230.0200 |
Kiểu J6 Khả năng tháo phe trong 252...400mm Chiều dài 580mm |
||