Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi:
1900 98 68 25
hoặc
sales@htgoods.com.vn
Danh mục
Tìm theo thương hiệu
Thiết bị, dụng cụ đo lường (Measuring Tools & Equipment)
Máy công cụ & đồ gá (Machine Tools)
Dụng cụ cắt gọt, gá kẹp (Cutting Tools)
Linh kiện cơ điện tử (Mechatronics Parts)
Thiết bị khí nén (Pneumatic Equipment)
Dụng cụ cầm tay (Hand Tools)
Dụng cụ chạy điện, thủy lực & khí nén (Electric, hydraulic and pneumatic tools)
Máy móc & vật tư đóng gói công nghiệp (Packaging Supplies)
Vật tư xây dựng và chiếu sáng (Construction and lighting supplies)
Thiết bị xếp dỡ hàng hóa (Cargo handling equipment)
Thiết bị làm vườn (Gardening supplies)
Thiết bị nghiên cứu (Research Supplies)
Giới thiệu
Blog
Tuyển dụng
Thương hiệu & Đối tác
Nền tảng bán hàng B2B
Đăng nhập
Đăng ký
0
Trang chủ
Kìm Knipex
85 51 250 C - Kìm mỏ quạ KNIPEX - # LT001000926
Thông tin sản phẩm
Mã đặt hàng
Kiểu
Chiều dài (mm)
LT001000927
85 51 250 C
250
Catalog
Download Catalog
85 51 250 C - Kìm mỏ quạ KNIPEX - # LT001000926
Thương hiệu:
KNIPEX
Còn hàng
Liên hệ
85 51 250 C - Kìm mỏ quạ KNIPEX - # LT001000926
Xem thêm
Số lượng:
–
+
Thêm vào giỏ
Mua ngay
Các thương hiệu bán chạy
TOHNICHI
KANON
HAMMER CASTER
HATAYA
FUTURO
BAHCO
FACOM
KUKKO
TRUSCO
PB SWISS TOOL
SYLVAC
STAHLWILLE
HAZET
CKD
LOBSTER
Thông tin sản phẩm
Mã đặt hàng
Kiểu
Chiều dài (mm)
LT001000927
85 51 250 C
250
Catalog
Download Catalog
Cùng thương hiệu
Sản phẩm liên quan
KNIPEX
97 71 180 | 97 71 180 SB | 97 72 180 | 97 78 180 - Kìm bấm cos KNIPEX - # LT001001376
Liên hệ
KNIPEX
97 81 180 - Kìm bấm cos KNIPEX - # LT001001381
Liên hệ
KNIPEX
97 51 10 | 97 51 10 SB - Kìm bấm cos tự động KNIPEX - # LT001001307
Liên hệ
KNIPEX
97 53 04 SB | 97 53 14 |97 53 14 SB - Kìm bấm cos tự động KNIPEX - # LT001001356
Liên hệ
KNIPEX
51 01 210 | 51 01 210 SB - Kìm cắt càng cua KNIPEX -# LT001000578
Liên hệ
KNIPEX
55 00 300 - Kìm cắt càng cua KNIPEX -# LT001000581
Liên hệ
KNIPEX
58 30 225 - Kìm cắt càng cua KNIPEX -# LT001000583
Liên hệ
Danh mục sản phẩm
Tìm theo thương hiệu
Thiết bị, dụng cụ đo lường (Measuring Tools & Equipment)
Máy công cụ & đồ gá (Machine Tools)
Dụng cụ cắt gọt, gá kẹp (Cutting Tools)
Linh kiện cơ điện tử (Mechatronics Parts)
Thiết bị khí nén (Pneumatic Equipment)
Dụng cụ cầm tay (Hand Tools)
Dụng cụ chạy điện, thủy lực & khí nén (Electric, hydraulic and pneumatic tools)
Máy móc & vật tư đóng gói công nghiệp (Packaging Supplies)
Vật tư xây dựng và chiếu sáng (Construction and lighting supplies)
Thiết bị xếp dỡ hàng hóa (Cargo handling equipment)
Thiết bị làm vườn (Gardening supplies)
Thiết bị nghiên cứu (Research Supplies)
Giới thiệu
Blog
Đăng nhập
Đăng ký
Sản phẩm Yêu thích (
)
Giỏ hàng
Tìm kiếm sản phẩm
Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi