| Mã đặt hàng | Thông số | |||
| CN500LTDK |
Dải làm việc(cN.m) 100...500 (1-5 N.m), Độ phân giải 2.5 CN.m, Chiều dài: 200(mm) , Đầu vít đi kèm PH1, PH2 |
|||
| Mã đặt hàng | Thông số | |||
| CN500LTDK |
Dải làm việc(cN.m) 100...500 (1-5 N.m), Độ phân giải 2.5 CN.m, Chiều dài: 200(mm) , Đầu vít đi kèm PH1, PH2 |
|||