Mảnh cắt, chíp tiện VBMT SANDVIK - # 302700 (Swiss made) | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Mảnh cắt, chíp tiện VBMT SANDVIK - # 302700

Thương hiệu: SANDVIK Mã sản phẩm: (Đang cập nhật...)
Còn hàng
Liên hệ

302700 - Indexable insert VBMT CoroTurn 107
Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng Model Lớp mạ iC l r s
      mm mm mm mm
302700.0151 VBMT110302-PF 4325 6.35 11 0.2 3.18
302700.0200 VBMT110302-MF 1025 6.35 11 0.2 3.18
302700.0300 VBMT110302-PF 5015 6.35 11 0.2 3.18
302700.0450 VBMT110304-PF 4215 6.35 11 0.4 3.18
302700.0551 VBMT110304-PF 4325 6.35 11 0.4 3.18
302700.0600 VBMT110304-MF 1025 6.35 11 0.4 3.18
302700.0650 VBMT110304-MF 2015 6.35 11 0.4 3.18
302700.0700 VBMT110304-MF 2025 6.35 11 0.4 3.18
302700.0800 VBMT110304-PF 5015 6.35 11 0.4 3.18
302700.0950 VBMT110308-PF 4215 6.35 11 0.8 3.18
302700.1051 VBMT110308-PF 4325 6.35 11 0.8 3.18
302700.1100 VBMT110308-MF 2025 6.35 11 0.8 3.18
302700.1251 VBMT160404-PM 4315 9.52 16 0.4 4.76
302700.1450 VBMT160404-PM 4235 9.52 16 0.4 4.76
302700.1500 VBMT160404-MM 1025 9.52 16 0.4 4.76
302700.1600 VBMT160404-MM 2025 9.52 16 0.4 4.76
302700.1700 VBMT160404-PM 5015 9.52 16 0.4 4.76
302700.1351 VBMT160404-PM 4325 9.52 16 0.4 4.76
302700.1851 VBMT160408-PM 4325 9.52 16 0.8 4.76
302700.1950 VBMT160408-PM 4235 9.52 16 0.8 4.76
302700.2000 VBMT160408-MM 2025 9.52 16 0.8 4.76
302700.2100 VBMT160408-MM 2035 9.52 16 0.8 4.76
302700.2200 VBMT160408-PM 5015 9.52 16 0.8 4.76
302700.2350 VBMT160408-PR 4215 9.52 16 0.8 4.76

 

302700 - Indexable insert VBMT CoroTurn 107
Single-sided, rhombic 35°.
Geometries
• P (steel), M (stainless), K (cast iron), N (non-ferrous metals), S (superalloys), H (hard)
• F (fiish machining), M (intermediate machining), R (rough machining)
Types
• 1025: fiish machining of stainless steel
• 2015: fiish machining and light rough machining of stainless steel
• 2025: pre-fiishing/rough machining of stainless steel
• 2035: pre-fiishing/rough machining of stainless steel
• 4215: fiishing/rough machining of steel/cast steel
• 4225: fiishing/rough machining of steel/cast steel
• 4235: rough machining of steel/cast steel
• 5015: uncoated Cermet, fiish machining of low- and high-alloy steel


Catalog

 Dowload catalog

 

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi