| Mã đặt hàng | 450092.0100 |
| 01 Kìm tuốt dây tới | 6 mm2 |
| 01 Kìm ép cos | 0.14...6.0 mm2 |
| Đầu cos các loại tới | 0.5...6.0 mm2 |
| 01 Dụng cụ đo thông mạch | |
| Dây thít nhựa | 2.5 and 3.6 mm |
| Kích thước hộp | 330 x 413 x 57 |
| Mã đặt hàng | 450092.0100 |
| 01 Kìm tuốt dây tới | 6 mm2 |
| 01 Kìm ép cos | 0.14...6.0 mm2 |
| Đầu cos các loại tới | 0.5...6.0 mm2 |
| 01 Dụng cụ đo thông mạch | |
| Dây thít nhựa | 2.5 and 3.6 mm |
| Kích thước hộp | 330 x 413 x 57 |