| Mã đặt hàng | Model | Khả năng cắt cáp cỡ Ø (mm) | Chiều dài (mm) | 
| 442340.0150 | KT 45R | 45 | 290 | 
| 442340.0250 | KT 55 | 55 | 365 | 
| 442340.0300 | KT 80 | 80 | 675 | 
| Mã đặt hàng | Model | Khả năng cắt cáp cỡ Ø (mm) | Chiều dài (mm) | 
| 442340.0150 | KT 45R | 45 | 290 | 
| 442340.0250 | KT 55 | 55 | 365 | 
| 442340.0300 | KT 80 | 80 | 675 |