| Mã đặt hàng | Thông số | 
| 449520.0100 | Model 9005000000, khả năng tuốt dây 0.08...10 mm², khả năng cắt dây 6 mm², chiều dài 190 mm | 
| 449520.0200 | Model 9005610000, khả năng tuốt dây 6...16 mm², khả năng cắt dây 6 mm², chiều dài 190 mm | 
| Mã đặt hàng | Thông số | 
| 449520.0100 | Model 9005000000, khả năng tuốt dây 0.08...10 mm², khả năng cắt dây 6 mm², chiều dài 190 mm | 
| 449520.0200 | Model 9005610000, khả năng tuốt dây 6...16 mm², khả năng cắt dây 6 mm², chiều dài 190 mm |