| Mã đặt hàng | Chiều dài | Kích thước | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Kích thước | Giá sản phẩm |
| mm | mm | vnđ | mm | mm | vnđ | ||
| 158720.0100 | 300 | 35x3.5 | 160.000 | 158720.0300 | 1000 | 35x3.5 | 520.000 |
| 158720.0200 | 600 | 35x3.5 | 300.000 |
| Mã đặt hàng | Chiều dài | Kích thước | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Kích thước | Giá sản phẩm |
| mm | mm | vnđ | mm | mm | vnđ | ||
| 158720.0100 | 300 | 35x3.5 | 160.000 | 158720.0300 | 1000 | 35x3.5 | 520.000 |
| 158720.0200 | 600 | 35x3.5 | 300.000 |