| Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
| m | vnđ | m | vnđ | ||
| 159910.0200 | 25 | 1.650.000 | 159910.0300 | 50 | 2.240.000 |
| Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
| m | vnđ | m | vnđ | ||
| 159910.0200 | 25 | 1.650.000 | 159910.0300 | 50 | 2.240.000 |