| Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
| m | vnđ | m | vnđ | ||
| 159850.0300 | 30 | 2.020.000 | 159850.0400 | 50 | 2.800.000 |
| Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
| m | vnđ | m | vnđ | ||
| 159850.0300 | 30 | 2.020.000 | 159850.0400 | 50 | 2.800.000 |