Lưỡi cưa đĩa thép gió DIXI -# 218560 | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Lưỡi cưa đĩa thép gió DIXI -# 218560

Thương hiệu: DIXI
Còn hàng
Liên hệ

218560 Solid carbide circular saw DIXI. Form A, straight-back teeth, coarse-toothed, ISO 2296.
Application: Because of its reduced cutting space, this tool is suitable for slotting and cutting fine profiles and thin-walled pipes made of high-strength and abrasive materials.
 

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng Đường kính ngoài Độ dày lưỡi Đường kính trong Số lưỡi răng ( Z ) Mã đặt hàng Đường kính ngoài Độ dày lưỡi Đường kính trong Số lưỡi răng ( Z )
  mm mm mm     mm mm mm  
218560.0010 15 0.2 5 32 218560.0440 30 2 8 24
218560.0020 15 0.3 5 24 218560.0450 30 2.5 8 20
218560.0030 15 0.4 5 24 218560.0460 30 3 8 20
218560.0040 15 0.5 5 24 218560.0470 40 0.4 10 48
218560.0050 15 0.6 5 20 218560.0480 40 0.5 10 40
218560.0060 15 0.8 5 20 218560.0490 40 0.6 10 40
218560.0070 15 1 5 20 218560.0500 40 0.7 10 40
218560.0080 15 1.2 5 16 218560.0510 40 0.8 10 40
218560.0090 15 1.5 5 16 218560.0520 40 1 10 32
218560.0100 15 2 5 16 218560.0530 40 1.2 10 32
218560.0110 20 0.2 5 40 218560.0540 40 1.5 10 32
218560.0120 20 0.3 5 32 218560.0550 40 2 10 24
218560.0130 20 0.4 5 32 218560.0560 40 2.5 10 24
218560.0140 20 0.5 5 24 218560.0570 40 3 10 24
218560.0150 20 0.6 5 24 218560.0580 50 0.5 13 48
218560.0160 20 0.7 5 24 218560.0590 50 0.6 13 48
218560.0170 20 0.8 5 24 218560.0600 50 0.7 13 48
218560.0180 20 1 5 20 218560.0610 50 0.8 13 40
218560.0190 20 1.2 5 20 218560.0620 50 1 13 40
218560.0200 20 1.5 5 20 218560.0630 50 1.2 13 40
218560.0210 20 2 5 16 218560.0640 50 1.5 13 32
218560.0230 25 0.3 8 40 218560.0650 50 2 13 32
218560.0240 25 0.4 8 32 218560.0660 50 2.5 13 32
218560.0250 25 0.5 8 32 218560.0680 63 0.8 16 48
218560.0260 25 0.6 8 32 218560.0690 63 1 16 48
218560.0270 25 0.7 8 32 218560.0700 63 1.2 16 40
218560.0280 25 0.8 8 24 218560.0710 63 1.5 16 40
218560.0290 25 1 8 24 218560.0720 63 2 16 40
218560.0300 25 1.2 8 24 218560.0740 63 3 16 32
218560.0310 25 1.5 8 20 218560.0750 80 0.8 22 64
218560.0320 25 2 8 20 218560.0760 80 1 22 48
218560.0340 25 3 8 16 218560.0770 80 1.2 22 48
218560.0350 30 0.3 8 40 218560.0780 80 1.5 22 48
218560.0360 30 0.4 8 40 218560.0790 80 2 22 40
218560.0370 30 0.5 8 40 218560.0800 80 2.5 22 40
218560.0380 30 0.6 8 32 218560.0810 80 3 22 40
218560.0390 30 0.7 8 32 218560.0820 100 1 22 64
218560.0400 30 0.8 8 32 218560.0830 100 1.2 22 64
218560.0410 30 1 8 32 218560.0840 100 1.5 22 48
218560.0420 30 1.2 8 24 218560.0850 100 2 22 48
218560.0430 30 1.5 8 24 218560.0860 100 2.5 22 48

 

Catalog

 Dowload catalog

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi