Lưỡi cưa đĩa thép gió BRW -# 218460 | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng Đường kính ngoài Độ dày lưỡi Đường kính trong Số lưỡi răng ( Z ) Mã đặt hàng Đường kính ngoài Độ dày lưỡi Đường kính trong Số lưỡi răng ( Z )
  mm mm mm     mm mm mm  
218460.0100 225 2 40 120 218460.1900 275 2.5 40 144
218460.0200 225 2 40 180 218460.2000 275 2.5 40 162
218460.0300 225 2 40 222 218460.2100 275 2.5 40 222
218460.0400 250 2 40 102 218460.2200 275 2.5 40 282
218460.0500 250 2 40 126 218460.2300 300 2.5 40 120
218460.0600 250 2 40 204 218460.2400 300 2.5 40 162
218460.0700 250 2.5 40 102 218460.2500 300 2.5 40 222
218460.0800 250 2.5 40 126 218460.2600 315 2.5 40 84
218460.0900 250 2.5 40 204 218460.2700 315 2.5 40 102
218460.1000 275 2 40 114 218460.2800 315 2.5 40 120
218460.1100 275 2 40 144 218460.2900 315 2.5 40 162
218460.1200 275 2 40 162 218460.3000 315 2.5 40 222
218460.1300 275 2 40 222 218460.3100 315 3 40 84
218460.1400 275 2 40 282 218460.3200 315 3 40 102
218460.1500 275 2.5 40 84 218460.3300 315 3 40 120
218460.1600 275 2.5 40 102 218460.3400 315 3 40 162
218460.1700 275 2.5 40 114 218460.3500 315 3 40 222
218460.1800 275 2.5 40 120          

Driver holes: 2xØ8 spacing 55 mm / 4xØ12 spacing 64 mm.
For chop saws: Adige, Bewo, Bimax, Demurger, IBP (Brown), Rhobi, Sinico.
Application: Thanks to its large cutting range, this tool is suitable for cutting thick-walled pipes,
profiles and solid materials. The high-performance C toothing (with curved back and gullet) reduces the cutting force and thus
allows a markedly increased cutting performance.
Note: All types of toothing available for extra charge.
 

Catalog

 Dowload catalog

Lưỡi cưa đĩa thép gió BRW -# 218460

Thương hiệu: BRW
Còn hàng
Liên hệ

218460 Metal-cutting circular saw. Form C, with combination toothing for substantially greater smoothness and a larger cross-sectional range, HSS, steam-tempered surface, DIN 1838C.
 

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng Đường kính ngoài Độ dày lưỡi Đường kính trong Số lưỡi răng ( Z ) Mã đặt hàng Đường kính ngoài Độ dày lưỡi Đường kính trong Số lưỡi răng ( Z )
  mm mm mm     mm mm mm  
218460.0100 225 2 40 120 218460.1900 275 2.5 40 144
218460.0200 225 2 40 180 218460.2000 275 2.5 40 162
218460.0300 225 2 40 222 218460.2100 275 2.5 40 222
218460.0400 250 2 40 102 218460.2200 275 2.5 40 282
218460.0500 250 2 40 126 218460.2300 300 2.5 40 120
218460.0600 250 2 40 204 218460.2400 300 2.5 40 162
218460.0700 250 2.5 40 102 218460.2500 300 2.5 40 222
218460.0800 250 2.5 40 126 218460.2600 315 2.5 40 84
218460.0900 250 2.5 40 204 218460.2700 315 2.5 40 102
218460.1000 275 2 40 114 218460.2800 315 2.5 40 120
218460.1100 275 2 40 144 218460.2900 315 2.5 40 162
218460.1200 275 2 40 162 218460.3000 315 2.5 40 222
218460.1300 275 2 40 222 218460.3100 315 3 40 84
218460.1400 275 2 40 282 218460.3200 315 3 40 102
218460.1500 275 2.5 40 84 218460.3300 315 3 40 120
218460.1600 275 2.5 40 102 218460.3400 315 3 40 162
218460.1700 275 2.5 40 114 218460.3500 315 3 40 222
218460.1800 275 2.5 40 120          

Driver holes: 2xØ8 spacing 55 mm / 4xØ12 spacing 64 mm.
For chop saws: Adige, Bewo, Bimax, Demurger, IBP (Brown), Rhobi, Sinico.
Application: Thanks to its large cutting range, this tool is suitable for cutting thick-walled pipes,
profiles and solid materials. The high-performance C toothing (with curved back and gullet) reduces the cutting force and thus
allows a markedly increased cutting performance.
Note: All types of toothing available for extra charge.
 

Catalog

 Dowload catalog

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi