| Mã đặt hàng | Dải đo | Độ phân giải | Dải đo mặt trong | Chiều dài hàm kẹp | chiều cao số |
| mm | mm | mm | mm | mm | |
| 109412.0100 | 200 | 0.01 | 10 | 60 | 7 |
| 109412.0200 | 300 | 0.01 | 10 | 60 | 7 |
LCD display
Fine adjustment
ON/OFF function
Conversion mm/inch
Zero setting in any position
| Mã đặt hàng | Dải đo | Độ phân giải | Dải đo mặt trong | Chiều dài hàm kẹp | chiều cao số |
| mm | mm | mm | mm | mm | |
| 109412.0100 | 200 | 0.01 | 10 | 60 | 7 |
| 109412.0200 | 300 | 0.01 | 10 | 60 | 7 |
LCD display
Fine adjustment
ON/OFF function
Conversion mm/inch
Zero setting in any position