| Mã đặt hàng | Thông số | |
| 436798.0100 | 
	Kiểu :  8640.ESD Chi tiết : 1.2 / 1.5 / 1.8 / 2.0 / 2.5 / 3.0  | 
|
| 436798.0200 | 
	 Kiểu : 8641.ESD Chi tiết : 1.2 / 1.5 / 1.8 / 2.5 / PH00 / PH0  | 
|
| 436798.0300 | 
	 Kiểu : 8642.ESD Chi tiết : 0.89 / 1.27 / 1.5 / 2.0 / 2.5 / 3.0  | 
|
| 436798.0400 | 
	 Kiểu : 8643.ESD Chi tiết : T5 / T6 / T7 / T8 / T9 / T10  | 
|
 
 Download Catalog
| Mã đặt hàng | Thông số | |
| 436798.0100 | 
	Kiểu :  8640.ESD Chi tiết : 1.2 / 1.5 / 1.8 / 2.0 / 2.5 / 3.0  | 
|
| 436798.0200 | 
	 Kiểu : 8641.ESD Chi tiết : 1.2 / 1.5 / 1.8 / 2.5 / PH00 / PH0  | 
|
| 436798.0300 | 
	 Kiểu : 8642.ESD Chi tiết : 0.89 / 1.27 / 1.5 / 2.0 / 2.5 / 3.0  | 
|
| 436798.0400 | 
	 Kiểu : 8643.ESD Chi tiết : T5 / T6 / T7 / T8 / T9 / T10  | 
|
 
 Download Catalog