Mũi khoan HSS FUTURO kiểu VG -# 254230 | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Mũi khoan HSS FUTURO kiểu VG -# 254230

Thương hiệu: FUTURO Mã sản phẩm: (Đang cập nhật...)
Còn hàng
Liên hệ

Mũi khoan HSS FUTURO kiểu VG -# 254230Type VG, HSCO, DIN 1897

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d1 l2 l1 Mã đặt hàng d1 l2 l1 Mã đặt hàng d1 l2 l1 Mã đặt hàng d1 l2 l1
  mm mm mm   mm mm mm mm mm mm mm   mm mm mm
254230.0010 0.5 3 20 254230.0210 2.6 14 43 254230.0410 4.6 24 58 254230.0610 8 37 79
254230.0020 0.7 4.5 23 254230.0220 2.7 16 46 254230.0420 4.7 24 58 254230.0620 8.5 37 79
254230.0030 0.8 5 24 254230.0230 2.8 16 46 254230.0430 4.8 26 62 254230.0630 8.8 40 84
254230.0040 0.9 5.5 25 254230.0240 2.9 16 46 254230.0440 4.9 26 62 254230.0640 9 40 84
254230.0050 1 6 26 254230.0250 3 16 46 254230.0450 5 26 62 254230.0650 9.5 40 84
254230.0060 1.1 7 28 254230.0260 3.1 18 49 254230.0460 5.1 26 62 254230.0660 9.8 43 89
254230.0070 1.2 8 30 254230.0270 3.2 18 49 254230.0470 5.2 26 62 254230.0670 10 43 89
254230.0080 1.3 8 30 254230.0280 3.3 18 49 254230.0480 5.3 26 62 254230.0680 10.2 43 89
254230.0090 1.4 9 32 254230.0290 3.4 20 52 254230.0490 5.4 28 66 254230.0690 10.5 43 89
254230.0100 1.5 9 32 254230.0300 3.5 20 52 254230.0500 5.5 28 66 254230.0700 10.8 47 95
254230.0110 1.6 10 34 254230.0310 3.6 20 52 254230.0510 5.6 28 66 254230.0710 11 47 95
254230.0120 1.7 10 34 254230.0320 3.7 20 52 254230.0520 5.7 28 66 254230.0720 11.5 47 95
254230.0130 1.8 11 36 254230.0330 3.8 22 55 254230.0530 5.8 28 66 254230.0730 12 51 102
254230.0140 1.9 11 36 254230.0340 3.9 22 55 254230.0540 5.9 28 66 254230.0740 12.5 51 102
254230.0150 2 12 38 254230.0350 4 22 55 254230.0550 6 28 66 254230.0750 13 51 102
254230.0160 2.1 12 38 254230.0360 4.1 22 55 254230.0560 6.5 31 70 254230.0760 13.5 54 107
254230.0170 2.2 13 40 254230.0370 4.2 22 55 254230.0570 6.8 34 74 254230.0770 14 54 107
254230.0180 2.3 13 40 254230.0380 4.3 24 58 254230.0580 7 34 74 254230.0780 14.5 56 111
254230.0190 2.4 14 43 254230.0390 4.4 24 58 254230.0590 7.5 34 74 254230.0790 15 56 111
254230.0200 2.5 14 43 254230.0400 4.5 24 58 254230.0600 7.8 37 79 254230.0800 15.5 58 115

 

Catalog

 Dowload catalog

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi