Mã đặt hàng | lỗ Ø | Chiều dài |
mm | mm | |
454180.0100 | 6...8 | 95 |
454180.0200 | 8....11 | 105 |
454180.0200 | 11....16 | 115 |
Đầu đột thay thế 454180
Mã đặt hàng | Dùng cho lỗ Ø |
mm | |
454182.0100 | 6....8 |
454182.0200 | 8....11 |
454182.0300 | 11....16 |
Mã đặt hàng | lỗ Ø | Chiều dài |
mm | mm | |
454180.0100 | 6...8 | 95 |
454180.0200 | 8....11 | 105 |
454180.0200 | 11....16 | 115 |
Đầu đột thay thế 454180
Mã đặt hàng | Dùng cho lỗ Ø |
mm | |
454182.0100 | 6....8 |
454182.0200 | 8....11 |
454182.0300 | 11....16 |