Mã đặt hàng | Khả năng lấy dấu Ø |
mm | |
454130.0100 | 5...15 |
454130.0200 | 8.....35 |
Đầu đột thay thế 454130
Mã đặt hàng | Đầu mũi đột Ø | Chiều dài | Dùng cho mã |
mm | mm | ||
454135.0100 | 4 | 110 | 454130.0100 |
454135.0200 | 4 | 130 | 454130.0100 |
454135.0300 | 5.85 | 140 | 454130.0200 |
454135.0400 | 5.85 | 160 | 454130.0200 |
Mã đặt hàng | Khả năng lấy dấu Ø |
mm | |
454130.0100 | 5...15 |
454130.0200 | 8.....35 |
Đầu đột thay thế 454130
Mã đặt hàng | Đầu mũi đột Ø | Chiều dài | Dùng cho mã |
mm | mm | ||
454135.0100 | 4 | 110 | 454130.0100 |
454135.0200 | 4 | 130 | 454130.0100 |
454135.0300 | 5.85 | 140 | 454130.0200 |
454135.0400 | 5.85 | 160 | 454130.0200 |