Mã đặt hàng | Thông số | |||||
431320.0050 |
Dải cân lực1...5Nm Khoảng chia lực 0.05Nm Đầu vặn 1/4“ Kích cỡ đầu lắp 9x12mm Chiều dài 185mm Khối lượng 0.29 kg |
|||||
431320.0100 |
Dải cân lực 5...25Nm Khoảng chia lực 0.1Nm Đầu vặn 1/4“ Kích cỡ đầu lắp 9x12mm Chiều dài254mm Khối lượng0.41 kg |
|||||
431320.0300 |
Dải cân lực 20...100Nm Khoảng chia lực 1Nm Đầu vặn 1/2“ Kích cỡ đầu lắp 9x12mm Chiều dài437mm Khối lượng1.05 kg |
|||||
431320.0400 |
Dải cân lực 40...200Nm Khoảng chia lực1Nm Đầu vặn 1/2“ Kích cỡ đầu lắp14x18mm Chiều dài 515mm Khối lượng1.26kg |
|||||
431320.0500 |
Dải cân lực 70...350Nm Khoảng chia lực 2Nm Đầu vặn 1/2“ Kích cỡ đầu lắp14x18mm Chiều dài 725mm Khối lượng1.79kg |
Mã đặt hàng | Thông số | |||||
431320.0050 |
Dải cân lực1...5Nm Khoảng chia lực 0.05Nm Đầu vặn 1/4“ Kích cỡ đầu lắp 9x12mm Chiều dài 185mm Khối lượng 0.29 kg |
|||||
431320.0100 |
Dải cân lực 5...25Nm Khoảng chia lực 0.1Nm Đầu vặn 1/4“ Kích cỡ đầu lắp 9x12mm Chiều dài254mm Khối lượng0.41 kg |
|||||
431320.0300 |
Dải cân lực 20...100Nm Khoảng chia lực 1Nm Đầu vặn 1/2“ Kích cỡ đầu lắp 9x12mm Chiều dài437mm Khối lượng1.05 kg |
|||||
431320.0400 |
Dải cân lực 40...200Nm Khoảng chia lực1Nm Đầu vặn 1/2“ Kích cỡ đầu lắp14x18mm Chiều dài 515mm Khối lượng1.26kg |
|||||
431320.0500 |
Dải cân lực 70...350Nm Khoảng chia lực 2Nm Đầu vặn 1/2“ Kích cỡ đầu lắp14x18mm Chiều dài 725mm Khối lượng1.79kg |